Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
01:18 06/22, 2024
  1. 1
    06:08 - 09:08
    3h 0min JPY 8.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:36
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    06:36
    06:41
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    06:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:48
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    08:48
    08:54
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:00
    09:07
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:08
  2. 2
    06:08 - 09:08
    3h 0min JPY 8.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:23
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    06:23
    06:36
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:48
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    08:48
    08:54
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:00
    09:07
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:08
  3. 3
    06:22 - 11:02
    4h 40min JPY 6.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    06:22
    06:25
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:29
    Suminokuracho
    角倉町
    Trạm Xe buýt
    06:29
    06:41
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:06
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:23
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    10:47
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    10:47
    10:53
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:53
    11:00
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    金城楼前
    11:00
    11:02
  4. 4
    06:08 - 12:06
    5h 58min JPY 4.910 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:23
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    06:23
    06:36
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    11:40
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    11:40
    12:06
  5. 5
    01:18 - 04:53
    3h 35min JPY 118.100
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    01:18
    04:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.