Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → goal

Xuất phát lúc
06:07 06/19, 2024
  1. 1
    06:34 - 12:26
    5h 52min JPY 17.610 IC JPY 17.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:13
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    09:13
    09:22
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    10:27
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:47
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:50
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:25
    Daikanbo
    大観峰
    Ga
    12:25
    12:26
  2. 2
    06:57 - 13:48
    6h 51min JPY 17.730 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:46
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:05
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    11:10
    Shinanoomachi
    信濃大町
    Ga
    11:10
    11:13
    Shinano Omachi Eki-mae
    信濃大町駅前
    Trạm Xe buýt
    扇沢行バスのりば
    11:35
    12:15
    Ogisawa (Nagano)
    扇沢(長野県)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:46
    Kurobe Dam
    黒部ダム
    Trạm Xe buýt
    12:46
    13:04
    Kurobe Lake
    黒部湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:25
    Kurobe Daira
    黒部平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:47
    Daikanbo
    大観峰
    Ga
    13:47
    13:48
  3. 3
    07:44 - 13:56
    6h 12min JPY 17.610 IC JPY 17.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:23
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    10:23
    10:32
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    11:55
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:27
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:30
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:55
    Daikanbo
    大観峰
    Ga
    13:55
    13:56
  4. 4
    08:47 - 14:26
    5h 39min JPY 17.610 IC JPY 17.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:26
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    11:26
    11:35
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    12:55
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:07
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:10
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:25
    Daikanbo
    大観峰
    Ga
    14:25
    14:26
  5. 5
    06:07 - 11:31
    5h 24min JPY 161.600
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    06:07
    11:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.