Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
22:37 06/01, 2024
  1. 1
    05:33 - 12:13
    6h 40min JPY 19.680 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    10:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:25
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    11:25
    11:29
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:33
    12:09
    Asahicho (Kanuma)
    朝日町(鹿沼市)
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:13
  2. 2
    05:33 - 12:46
    7h 13min JPY 18.270 IC JPY 18.265 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    10:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:23
    Shin-kanuma
    新鹿沼
    Ga
    12:23
    12:46
  3. 3
    05:33 - 13:03
    7h 30min JPY 18.490 IC JPY 18.485 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    10:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:23
    Shin-kanuma
    新鹿沼
    Ga
    12:23
    12:27
    Toriidocho (Kanuma)
    鳥居跡町(鹿沼市)
    Trạm Xe buýt
    12:54
    12:59
    Asahicho (Kanuma)
    朝日町(鹿沼市)
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:03
  4. 4
    05:33 - 13:03
    7h 30min JPY 18.200 IC JPY 18.195 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    10:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:23
    Shin-kanuma
    新鹿沼
    Ga
    12:23
    12:27
    Toriidocho (Kanuma)
    鳥居跡町(鹿沼市)
    Trạm Xe buýt
    12:54
    12:59
    Asahicho (Kanuma)
    朝日町(鹿沼市)
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:03
  5. 5
    22:37 - 07:21
    8h 44min JPY 287.390
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    22:37
    07:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.