Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
12:40 05/27, 2024
  1. 1
    12:55 - 17:29
    4h 34min JPY 50.510 IC JPY 50.509 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:40
    14:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:25
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    16:25
    16:33
    Utsunomiya Sta. Higashiguchi
    宇都宮駅東口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    16:54
    Tobiyamajo Ato
    飛山城跡
    Ga
    16:54
    17:29
  2. 2
    13:15 - 17:39
    4h 24min JPY 57.670 IC JPY 57.669 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:00
    15:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:48
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    16:48
    16:52
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    16:53
    17:03
    Okanishi (Tochigi)
    岡西(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    Dojojukukyoku-mae
    道場宿局前
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:39
  3. 3
    13:40 - 18:39
    4h 59min JPY 47.200 IC JPY 47.187 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:35
    15:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:43
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    16:43
    17:04
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:48
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    17:48
    17:51
    JR Utsunomiya Sta.
    JR宇都宮駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    Dojojukukyoku-mae
    道場宿局前
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:39
  4. 4
    13:20 - 18:39
    5h 19min JPY 48.390 IC JPY 48.377 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:25
    15:42
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:43
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    16:43
    17:04
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:48
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    17:48
    17:51
    JR Utsunomiya Sta.
    JR宇都宮駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    Dojojukukyoku-mae
    道場宿局前
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:39
  5. 5
    12:40 - 02:46
    14h 6min JPY 365.230
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    12:40
    02:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.