Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → goal

Xuất phát lúc
09:03 05/25, 2024
  1. 1
    09:35 - 14:16
    4h 41min JPY 15.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:58
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    14:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    14:01
    14:07
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:07
    14:16
    香林坊〔国道沿い〕
    Trạm Xe buýt
    アトリオ前
    14:16
    14:16
  2. 2
    09:35 - 14:16
    4h 41min JPY 15.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:58
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    14:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    14:01
    14:07
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:07
    14:16
    香林坊〔国道沿い〕
    Trạm Xe buýt
    アトリオ前
    14:16
    14:16
  3. 3
    09:35 - 14:19
    4h 44min JPY 15.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:58
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    14:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    14:01
    14:07
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:10
    14:19
    香林坊〔国道沿い〕
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:19
  4. 4
    09:35 - 15:54
    6h 19min JPY 14.110 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:58
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    14:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    15:36
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    15:36
    15:42
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:45
    15:54
    香林坊〔国道沿い〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:54
    15:54
  5. 5
    09:03 - 15:10
    6h 7min JPY 161.200
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    09:03
    15:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.