Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
18:32 05/25, 2024
  1. 1
    18:35 - 20:50
    2h 15min JPY 28.200 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:40
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    19:45
    19:49
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:55
    20:22
    Hokuriku Mattou
    北陸松任
    Trạm Xe buýt
    20:22
    20:50
  2. 2
    18:35 - 21:29
    2h 54min JPY 28.740 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:40
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    19:45
    19:49
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:55
    20:35
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:40
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:52
    21:15
    Matsushima (Ishikawa)
    松島(石川県)
    Trạm Xe buýt
    21:15
    21:29
  3. 3
    20:35 - 22:45
    2h 10min JPY 31.900 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:35
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    21:40
    21:44
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:50
    22:17
    Hokuriku Mattou
    北陸松任
    Trạm Xe buýt
    22:17
    22:45
  4. 4
    18:58 - 23:08
    4h 10min JPY 14.940 IC JPY 14.937 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:58
    19:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    19:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    19:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    22:23
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    22:38
    Nonoichi(Hokuriku Line)
    野々市(北陸本線)
    Ga
    North Exit
    22:38
    23:08
  5. 5
    18:32 - 00:30
    5h 58min JPY 200.700
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    18:32
    00:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.