Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
05:28 06/01, 2024
  1. 1
    05:57 - 09:50
    3h 53min JPY 11.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:50
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:50
    07:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:34
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:28
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    09:28
    09:34
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:34
    09:43
    香林坊〔国道沿い〕
    Trạm Xe buýt
    アトリオ前
    09:43
    09:50
  2. 2
    05:57 - 11:17
    5h 20min JPY 7.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:50
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    06:50
    06:58
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    09:36
    Echizen Takefu Sta.
    越前たけふ駅
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:45
    Echizen-Takefu
    越前たけふ
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:43
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    10:43
    10:49
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:00
    11:15
    Tate Machi
    タテマチ
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:17
  3. 3
    05:57 - 11:19
    5h 22min JPY 8.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:45
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:09
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:56
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    10:56
    11:02
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:03
    11:14
    Katamachi (Ishikawa)
    片町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    金劇パシオン前
    11:14
    11:19
  4. 4
    06:51 - 11:43
    4h 52min JPY 6.690 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:30
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    07:30
    07:38
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    07:45
    11:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:25
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:27
    11:36
    香林坊〔国道沿い〕
    Trạm Xe buýt
    アトリオ前
    11:36
    11:43
  5. 5
    05:28 - 09:06
    3h 38min JPY 109.630
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    05:28
    09:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.