Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
119:42 - 08:1612h 34min JPY 62.020 IC JPY 62.016 Đổi tàu 9 lần19:421 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ20:141 StopsNozomiNozomi 45 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.410 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.180 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ20:382 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ21:201 StopsANAANA274 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 51.300 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
23:05Walk0m 10min23:1610 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 25minHaneda Airport Terminal 2 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ23:465 StopsJR Yamanote Lineđến Osaki Sân ga: 2 Lên xe: Middle/BackJPY 170 IC JPY 167 11minHamamatsucho Đến Akihabara Bảng giờ- Akihabara
- 秋葉原
- Ga
- Central Fare Gate
23:57Walk200m 3min- Akihabara Station
- 秋葉原駅前
- Trạm Xe buýt
00:004 Stops高速バス どっとこむライナー ※運行日注意đến 長野駅〔新高速バス〕JPY 3.500 5h 30minAkihabara Station Đến 松本駅東口〔どっとこむライナー〕 Bảng giờ- 松本駅東口〔どっとこむライナー〕
- Trạm Xe buýt
05:30Walk274m 7min05:5619 StopsJR Oito Line(Matsumoto-Minamiotari)đến Shinanoomachi Sân ga: 3JPY 680 1h 6minMatsumoto Đến Shinanoomachi Bảng giờ- Shinanoomachi
- 信濃大町
- Ga
07:02Walk100m 3min- Shinano Omachi Eki-mae
- 信濃大町駅前
- Trạm Xe buýt
- 扇沢行バスのりば
07:1010 Stopsアルピコ交通 扇沢線〔立山黒部アルペンルート〕đến Ogisawa (Nagano)JPY 1.650 40minShinano Omachi Eki-mae Đến Ogisawa (Nagano) Bảng giờ- Ogisawa (Nagano)
- 扇沢(長野県)
- Trạm Xe buýt
08:001 Stops高速バス 関電トンネル電気バス立山黒部アルペンルート 関電トンネル電気バス đến Kurobe DamJPY 1.570 16minOgisawa (Nagano) Đến Kurobe Dam Bảng giờ- Kurobe Dam
- 黒部ダム
- Trạm Xe buýt
08:16Walk30m 0min -
219:26 - 08:1612h 50min JPY 51.180 IC JPY 51.176 Đổi tàu 8 lần19:261 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
19:40Walk122m 5min- Kokura Sta. Bus Center
- 小倉駅バスセンター
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
19:451 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kitakyushu AirportJPY 710 40minKokura Sta. Bus Center Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
20:25Walk110m 2min21:101 StopsSFJSFJ92 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.100 1h 35minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
22:50Walk0m 10min23:162 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 17minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ23:465 StopsJR Yamanote Lineđến Osaki Sân ga: 2 Lên xe: Middle/BackJPY 170 IC JPY 167 11minHamamatsucho Đến Akihabara Bảng giờ- Akihabara
- 秋葉原
- Ga
- Central Fare Gate
23:57Walk200m 3min- Akihabara Station
- 秋葉原駅前
- Trạm Xe buýt
00:004 Stops高速バス どっとこむライナー ※運行日注意đến 長野駅〔新高速バス〕JPY 3.500 5h 30minAkihabara Station Đến 松本駅東口〔どっとこむライナー〕 Bảng giờ- 松本駅東口〔どっとこむライナー〕
- Trạm Xe buýt
05:30Walk274m 7min05:5619 StopsJR Oito Line(Matsumoto-Minamiotari)đến Shinanoomachi Sân ga: 3JPY 680 1h 6minMatsumoto Đến Shinanoomachi Bảng giờ- Shinanoomachi
- 信濃大町
- Ga
07:02Walk100m 3min- Shinano Omachi Eki-mae
- 信濃大町駅前
- Trạm Xe buýt
- 扇沢行バスのりば
07:1010 Stopsアルピコ交通 扇沢線〔立山黒部アルペンルート〕đến Ogisawa (Nagano)JPY 1.650 40minShinano Omachi Eki-mae Đến Ogisawa (Nagano) Bảng giờ- Ogisawa (Nagano)
- 扇沢(長野県)
- Trạm Xe buýt
08:001 Stops高速バス 関電トンネル電気バス立山黒部アルペンルート 関電トンネル電気バス đến Kurobe DamJPY 1.570 16minOgisawa (Nagano) Đến Kurobe Dam Bảng giờ- Kurobe Dam
- 黒部ダム
- Trạm Xe buýt
08:16Walk30m 0min -
319:09 - 08:1613h 7min JPY 24.600 Đổi tàu 5 lần19:091 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)8minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ19:466 StopsNozomiNozomi 270 đến Nagoya Sân ga: 13 Lên xe: MiddleJPY 9.460 2h 28minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.140 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.010 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Kyoto Bảng giờ- Kyoto
- 京都
- Ga
- Hachijo East Exit
22:14Walk343m 7min- Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
- 京都駅八条口東
- Trạm Xe buýt
22:304 Stops高速バス どっとこむライナー ※運行日注意đến 長野駅〔新高速バス〕JPY 6.000 6h 30minKyoto Sta. Hachijo Exit Higashi Đến 松本駅東口〔どっとこむライナー〕 Bảng giờ- 松本駅東口〔どっとこむライナー〕
- Trạm Xe buýt
05:00Walk274m 7min05:5619 StopsJR Oito Line(Matsumoto-Minamiotari)đến Shinanoomachi Sân ga: 3JPY 680 1h 6minMatsumoto Đến Shinanoomachi Bảng giờ- Shinanoomachi
- 信濃大町
- Ga
07:02Walk100m 3min- Shinano Omachi Eki-mae
- 信濃大町駅前
- Trạm Xe buýt
- 扇沢行バスのりば
07:1010 Stopsアルピコ交通 扇沢線〔立山黒部アルペンルート〕đến Ogisawa (Nagano)JPY 1.650 40minShinano Omachi Eki-mae Đến Ogisawa (Nagano) Bảng giờ- Ogisawa (Nagano)
- 扇沢(長野県)
- Trạm Xe buýt
08:001 Stops高速バス 関電トンネル電気バス立山黒部アルペンルート 関電トンネル電気バス đến Kurobe DamJPY 1.570 16minOgisawa (Nagano) Đến Kurobe Dam Bảng giờ- Kurobe Dam
- 黒部ダム
- Trạm Xe buýt
08:16Walk30m 0min -
418:30 - 08:1613h 46min JPY 24.320 Đổi tàu 5 lần18:3012 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Iwakuni1h 11minShimonoseki Đến Shin-Yamaguchi Bảng giờ20:055 StopsNozomiNozomi 270 đến Nagoya Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 9.460 2h 9min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.140 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.010 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-Yamaguchi Đến Kyoto Bảng giờ- Kyoto
- 京都
- Ga
- Hachijo East Exit
22:14Walk343m 7min- Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
- 京都駅八条口東
- Trạm Xe buýt
22:304 Stops高速バス どっとこむライナー ※運行日注意đến 長野駅〔新高速バス〕JPY 6.000 6h 30minKyoto Sta. Hachijo Exit Higashi Đến 松本駅東口〔どっとこむライナー〕 Bảng giờ- 松本駅東口〔どっとこむライナー〕
- Trạm Xe buýt
05:00Walk274m 7min05:5619 StopsJR Oito Line(Matsumoto-Minamiotari)đến Shinanoomachi Sân ga: 3JPY 680 1h 6minMatsumoto Đến Shinanoomachi Bảng giờ- Shinanoomachi
- 信濃大町
- Ga
07:02Walk100m 3min- Shinano Omachi Eki-mae
- 信濃大町駅前
- Trạm Xe buýt
- 扇沢行バスのりば
07:1010 Stopsアルピコ交通 扇沢線〔立山黒部アルペンルート〕đến Ogisawa (Nagano)JPY 1.650 40minShinano Omachi Eki-mae Đến Ogisawa (Nagano) Bảng giờ- Ogisawa (Nagano)
- 扇沢(長野県)
- Trạm Xe buýt
08:001 Stops高速バス 関電トンネル電気バス立山黒部アルペンルート 関電トンネル電気バス đến Kurobe DamJPY 1.570 16minOgisawa (Nagano) Đến Kurobe Dam Bảng giờ- Kurobe Dam
- 黒部ダム
- Trạm Xe buýt
08:16Walk30m 0min -
515:40 - 02:4011h 0min JPY 304.520
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.