Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
15:40 06/13, 2024
  1. 1
    19:42 - 08:16
    12h 34min JPY 62.020 IC JPY 62.016 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:56
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:43
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    23:57
    00:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:30
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:37
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:02
    Shinanoomachi
    信濃大町
    Ga
    07:02
    07:05
    Shinano Omachi Eki-mae
    信濃大町駅前
    Trạm Xe buýt
    扇沢行バスのりば
    07:10
    07:50
    Ogisawa (Nagano)
    扇沢(長野県)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:16
    Kurobe Dam
    黒部ダム
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:16
  2. 2
    19:26 - 08:16
    12h 50min JPY 51.180 IC JPY 51.176 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    19:40
    19:45
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:45
    20:25
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:27
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:50
    23:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    23:57
    00:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:30
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:37
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:02
    Shinanoomachi
    信濃大町
    Ga
    07:02
    07:05
    Shinano Omachi Eki-mae
    信濃大町駅前
    Trạm Xe buýt
    扇沢行バスのりば
    07:10
    07:50
    Ogisawa (Nagano)
    扇沢(長野県)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:16
    Kurobe Dam
    黒部ダム
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:16
  3. 3
    19:09 - 08:16
    13h 7min JPY 24.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:27
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    22:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:14
    22:21
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    22:30
    05:00
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:02
    Shinanoomachi
    信濃大町
    Ga
    07:02
    07:05
    Shinano Omachi Eki-mae
    信濃大町駅前
    Trạm Xe buýt
    扇沢行バスのりば
    07:10
    07:50
    Ogisawa (Nagano)
    扇沢(長野県)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:16
    Kurobe Dam
    黒部ダム
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:16
  4. 4
    18:30 - 08:16
    13h 46min JPY 24.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:41
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:14
    22:21
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    22:30
    05:00
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:02
    Shinanoomachi
    信濃大町
    Ga
    07:02
    07:05
    Shinano Omachi Eki-mae
    信濃大町駅前
    Trạm Xe buýt
    扇沢行バスのりば
    07:10
    07:50
    Ogisawa (Nagano)
    扇沢(長野県)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:16
    Kurobe Dam
    黒部ダム
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:16
  5. 5
    15:40 - 02:40
    11h 0min JPY 304.520
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    15:40
    02:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.