Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
11:41 05/29, 2024
  1. 1
    11:45 - 17:51
    6h 6min JPY 51.540 IC JPY 51.539 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    17:23
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    17:23
    17:29
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:34
    17:51
    Shiambashi (Ishikawa)
    思案橋(石川県)
    Trạm Xe buýt
    17:51
    17:51
  2. 2
    12:31 - 18:21
    5h 50min JPY 17.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:31
    12:35
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:35
    Utazueki-minamiguchi
    宇多津駅南口
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:43
    Utazu
    宇多津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    17:55
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    17:55
    18:01
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:04
    18:21
    Shiambashi (Ishikawa)
    思案橋(石川県)
    Trạm Xe buýt
    18:21
    18:21
  3. 3
    12:31 - 18:21
    5h 50min JPY 17.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:31
    12:35
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:25
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:34
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:34
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    17:55
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    17:55
    18:01
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:04
    18:21
    Shiambashi (Ishikawa)
    思案橋(石川県)
    Trạm Xe buýt
    18:21
    18:21
  4. 4
    12:31 - 18:28
    5h 57min JPY 17.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:31
    12:35
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:35
    13:25
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    13:25
    13:33
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:34
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    17:49
    17:59
    Nakabashi (Ishikawa)
    中橋(石川県)
    Trạm Xe buýt
    18:11
    18:28
    Shiambashi (Ishikawa)
    思案橋(石川県)
    Trạm Xe buýt
    18:28
    18:28
  5. 5
    11:41 - 17:55
    6h 14min JPY 150.890
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    11:41
    17:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.