Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
02:28 06/05, 2024
  1. 1
    06:18 - 11:34
    5h 16min JPY 20.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    11:01
    11:07
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:18
    11:33
    Nomachi (Ishikawa)
    野町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:34
  2. 2
    06:18 - 11:34
    5h 16min JPY 20.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    11:01
    11:07
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:18
    11:33
    Nomachi (Ishikawa)
    野町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:34
  3. 3
    06:18 - 11:38
    5h 20min JPY 20.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    11:01
    11:07
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:08
    11:35
    Nomachi Sta.
    野町駅
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:38
  4. 4
    06:18 - 12:58
    6h 40min JPY 20.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    12:34
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    12:34
    12:39
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    12:54
    Nomachi
    野町
    Ga
    12:54
    12:58
  5. 5
    02:28 - 11:57
    9h 29min JPY 288.430
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    02:28
    11:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.