Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kagoshimachuo → goal

Xuất phát lúc
09:51 05/25, 2024
  1. 1
    10:03 - 15:37
    5h 34min JPY 33.030 IC JPY 33.029 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    10:03
    10:10
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    10:10
    10:50
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:50
    10:53
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:20
    13:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    13:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    15:04
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruta
    鶴田
    Ga
    15:20
    15:25
    Otsukacho (Tochigi)
    大塚町(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    15:34
    15:37
    Bunkakaikan West Exit
    文化会館西口
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:37
  2. 2
    10:03 - 16:21
    6h 18min JPY 30.550 IC JPY 30.549 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    10:03
    10:10
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    10:10
    10:50
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:50
    10:53
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:20
    13:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    14:18
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    15:53
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    15:53
    15:57
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    16:05
    16:21
    Bunkakaikan West Exit
    文化会館西口
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:21
  3. 3
    10:13 - 16:51
    6h 38min JPY 58.160 IC JPY 58.157 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    10:13
    10:20
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    10:20
    11:00
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:00
    11:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    13:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    16:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    16:29
    16:33
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    16:35
    16:51
    Bunkakaikan West Exit
    文化会館西口
    Trạm Xe buýt
    16:51
    16:51
  4. 4
    10:13 - 17:02
    6h 49min JPY 58.130 IC JPY 58.127 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    10:13
    10:20
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    10:20
    11:00
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:00
    11:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    13:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Koga
    古河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruta
    鶴田
    Ga
    16:55
    16:57
    Tsuruta Sta. (Tochigi)
    鶴田駅(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:02
    Bunkakaikan West Exit
    文化会館西口
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:02
  5. 5
    09:51 - 02:45
    16h 54min JPY 453.200
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    09:51
    02:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.