Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
19:38 06/17, 2024
  1. 1
    20:07 - 06:09
    10h 2min JPY 13.510 IC JPY 13.503 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    20:35
    20:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    22:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:41
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    00:26
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:25
    Momiyama
    樅山
    Ga
    05:25
    06:09
  2. 2
    19:52 - 06:09
    10h 17min JPY 13.060 IC JPY 13.053 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:52
    20:40
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    20:40
    20:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    22:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:41
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    00:26
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:25
    Momiyama
    樅山
    Ga
    05:25
    06:09
  3. 3
    19:47 - 07:16
    11h 29min JPY 12.040 IC JPY 12.033 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:16
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:24
    21:07
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    23:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    00:36
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    06:32
    Momiyama
    樅山
    Ga
    06:32
    07:16
  4. 4
    23:31 - 08:15
    8h 44min JPY 7.450 IC JPY 7.441 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:06
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    00:06
    00:14
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:03
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:52
    Shin-kanuma
    新鹿沼
    Ga
    07:52
    07:58
    Tobu Shin-kanuma Sta.
    東武新鹿沼駅
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:14
    Welfare Center (Tochigi)
    福祉センター(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    08:14
    08:15
  5. 5
    19:38 - 01:20
    5h 42min JPY 189.130
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    19:38
    01:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.