Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
23:39 06/20, 2024
  1. 1
    07:00 - 11:50
    4h 50min JPY 29.630 IC JPY 29.629 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:54
    Urawa
    浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    11:06
    Shin-kanuma
    新鹿沼
    Ga
    11:06
    11:50
  2. 2
    07:00 - 11:55
    4h 55min JPY 29.090 IC JPY 29.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:41
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:23
    Shin-kanuma
    新鹿沼
    Ga
    11:23
    11:29
    Tobu Shin-kanuma Sta.
    東武新鹿沼駅
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:54
    Welfare Center (Tochigi)
    福祉センター(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    11:54
    11:55
  3. 3
    07:15 - 13:07
    5h 52min JPY 44.080 IC JPY 44.074 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:36
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:38
    Keisei-Yawata
    京成八幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:00
    Keisei-Sekiya
    京成関屋
    Ga
    11:00
    11:04
    Ushida(Tokyo)
    牛田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:09
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:23
    Shin-kanuma
    新鹿沼
    Ga
    12:23
    13:07
  4. 4
    07:55 - 13:45
    5h 50min JPY 45.370 IC JPY 45.349 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:07
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:20
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:53
    Shin-kanuma
    新鹿沼
    Ga
    12:53
    12:59
    Tobu Shin-kanuma Sta.
    東武新鹿沼駅
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:44
    Welfare Center (Tochigi)
    福祉センター(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    13:44
    13:45
  5. 5
    23:39 - 13:50
    14h 11min JPY 421.790
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    23:39
    13:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.