Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
01:40 05/27, 2024
  1. 1
    07:03 - 09:25
    2h 22min JPY 11.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:43
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:06
    Nonoichi(Hokuriku Line)
    野々市(北陸本線)
    Ga
    South Exit
    09:06
    09:25
  2. 2
    07:03 - 09:33
    2h 30min JPY 12.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:43
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:06
    Nonoichi(Hokuriku Line)
    野々市(北陸本線)
    Ga
    South Exit
    09:06
    09:09
    Nonoichi Sta. (South Exit)
    野々市駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:28
    Yokaichi (Ishikawa)
    八日市(石川県)
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:33
  3. 3
    07:33 - 10:23
    2h 50min JPY 11.460 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    09:32
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    09:32
    09:38
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:43
    10:11
    Nonoichi Chuo
    野々市中央
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:23
  4. 4
    06:18 - 12:25
    6h 7min JPY 9.540 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:04
    Shinanokokubunji
    信濃国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ueda
    上田
    Ga
    07:59
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:41
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    09:30
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:47
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    11:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:06
    Nonoichi(Hokuriku Line)
    野々市(北陸本線)
    Ga
    South Exit
    12:06
    12:25
  5. 5
    01:40 - 05:41
    4h 1min JPY 174.000
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    01:40
    05:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.