Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
21:56 05/27, 2024
  1. 1
    22:11 - 07:22
    9h 11min JPY 10.010 IC JPY 10.008 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:31
    22:36
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:15
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    05:15
    05:21
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    06:28
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:44
    Nishi-Matto
    西松任
    Ga
    06:44
    07:22
  2. 2
    22:11 - 07:49
    9h 38min JPY 10.110 IC JPY 10.108 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:31
    22:36
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:15
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    05:15
    05:21
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    06:28
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:02
    Mattou
    松任
    Ga
    South Exit
    07:02
    07:04
    Mattou Eki-mae
    松任駅前
    Trạm Xe buýt
    07:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamiogawa (Ishikawa)
    上小川(石川県)
    Trạm Xe buýt
    07:49
    Kaihin Onsen (Ishikawa)
    海浜温泉(石川県)
    Trạm Xe buýt
    07:49
    07:49
  3. 3
    22:07 - 08:09
    10h 2min JPY 9.650 IC JPY 9.648 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu Central Exit
    22:15
    22:30
    Tokyo Sta. Yaesu Dori
    東京駅八重洲通り
    Trạm Xe buýt
    22:30
    07:00
    Kanazawa Eki-mae [Miyako Hotel Mae]
    金沢駅前[都ホテル前]
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:10
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:31
    Nishi-Matto
    西松任
    Ga
    07:31
    08:09
  4. 4
    06:18 - 08:49
    2h 31min JPY 28.430 IC JPY 28.427 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:34
    06:36
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:15
    08:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    08:48
    Mattou Seaside Park
    松任海浜公園
    Trạm Xe buýt
    08:48
    08:49
  5. 5
    21:56 - 03:57
    6h 1min JPY 164.700
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    21:56
    03:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.