Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
20:44 06/07, 2024
  1. 1
    21:30 - 06:52
    9h 22min JPY 16.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:44
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:36
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:49
    23:59
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    05:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:16
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    06:28
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Nonoichi(Hokuriku Line)
    野々市(北陸本線)
    Ga
    South Exit
    06:37
    06:52
  2. 2
    20:44 - 06:52
    10h 8min JPY 11.970 IC JPY 11.961 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    22:19
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    22:19
    22:26
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:15
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    05:15
    05:21
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    06:28
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Nonoichi(Hokuriku Line)
    野々市(北陸本線)
    Ga
    South Exit
    06:37
    06:52
  3. 3
    20:44 - 07:16
    10h 32min JPY 13.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    21:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:48
    22:03
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:10
    06:30
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:30
    06:35
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:43
    07:11
    Mikkaichi (Hokuriku Railroad Bus)
    三日市〔北陸鉄道バス〕
    Trạm Xe buýt
    07:11
    07:16
  4. 4
    20:44 - 07:19
    10h 35min JPY 12.070 IC JPY 12.061 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    22:19
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    22:19
    22:26
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:15
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    05:15
    05:21
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    06:28
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    06:58
    Nonoichi(Hokuriku Line)
    野々市(北陸本線)
    Ga
    South Exit
    06:58
    07:01
    Nonoichi Sta. (South Exit)
    野々市駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:17
    Tokuyo (Ishikawa)
    徳用(石川県)
    Trạm Xe buýt
    07:17
    07:19
  5. 5
    20:44 - 02:42
    5h 58min JPY 212.800
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    20:44
    02:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.