Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
18:25 06/06, 2024
  1. 1
    18:26 - 21:47
    3h 21min JPY 9.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:33
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    18:33
    18:41
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:06
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:21
    Nonoichi(Hokuriku Line)
    野々市(北陸本線)
    Ga
    South Exit
    21:21
    21:47
  2. 2
    18:26 - 21:57
    3h 31min JPY 9.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:33
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    18:33
    18:41
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:06
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    21:06
    21:12
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    21:18
    21:49
    Tanaka (Ishikawa)
    田中(石川県)
    Trạm Xe buýt
    21:49
    21:57
  3. 3
    18:48 - 22:37
    3h 49min JPY 9.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    19:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:40
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    21:40
    21:46
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    21:58
    22:29
    Tanaka (Ishikawa)
    田中(石川県)
    Trạm Xe buýt
    22:29
    22:37
  4. 4
    18:53 - 23:49
    4h 56min JPY 7.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:00
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    19:00
    19:08
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    23:23
    Nonoichi(Hokuriku Line)
    野々市(北陸本線)
    Ga
    South Exit
    23:23
    23:49
  5. 5
    18:25 - 22:05
    3h 40min JPY 116.100
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    18:25
    22:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.