Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
11:08 06/07, 2024
  1. 1
    11:16 - 16:41
    5h 25min JPY 14.400 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    12:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    15:03
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Johana
    城端
    Ga
    16:36
    16:41
  2. 2
    11:16 - 16:41
    5h 25min JPY 13.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    12:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    14:54
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:31
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:36
    Johana
    城端
    Ga
    16:36
    16:41
  3. 3
    14:56 - 19:29
    4h 33min JPY 33.010 IC JPY 33.003 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:44
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:55
    15:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:35
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    17:40
    17:42
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:06
    Toyama Shiyakusho Mae
    富山市役所前
    Trạm Xe buýt
    8のりば
    18:06
    18:09
    Toyama Shiyakusho Mae
    富山市役所前
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    18:12
    19:25
    Johana Eki-mae
    城端駅前
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:29
  4. 4
    14:56 - 19:29
    4h 33min JPY 32.900 IC JPY 32.893 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:44
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:55
    15:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:35
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    17:40
    17:42
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:10
    Toyama Shimin-byoin Mae
    富山市民病院前
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:13
    Toyama Shimin-byoin Mae
    富山市民病院前
    Trạm Xe buýt
    18:20
    19:25
    Johana Eki-mae
    城端駅前
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:29
  5. 5
    11:08 - 17:10
    6h 2min JPY 141.600
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    11:08
    17:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.