Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
07:14 06/28, 2024
  1. 1
    07:15 - 14:33
    7h 18min JPY 35.130 IC JPY 35.127 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:24
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:11
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:25
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    12:25
    12:29
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    12:40
    13:17
    Fudokoro
    府所
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:20
    Fudokorocho
    府所町
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:56
    Horinouchi (Kanuma)
    堀の内(鹿沼市)
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:33
  2. 2
    08:30 - 15:19
    6h 49min JPY 52.670 IC JPY 52.650 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:40
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:12
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:45
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    12:42
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:23
    Shin-kanuma
    新鹿沼
    Ga
    14:23
    14:29
    Kanuma Shoko Iriguchi(Kanuma)
    鹿沼商工入口(鹿沼市)
    Trạm Xe buýt
    14:48
    15:09
    Awano Shogakko Mae
    粟野小学校前
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:19
  3. 3
    07:56 - 15:19
    7h 23min JPY 46.870 IC JPY 46.850 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:36
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    08:36
    08:39
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    08:42
    09:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:04
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    12:42
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:23
    Shin-kanuma
    新鹿沼
    Ga
    14:23
    14:29
    Kanuma Shoko Iriguchi(Kanuma)
    鹿沼商工入口(鹿沼市)
    Trạm Xe buýt
    14:48
    15:09
    Awano Shogakko Mae
    粟野小学校前
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:19
  4. 4
    07:56 - 15:19
    7h 23min JPY 47.420 IC JPY 47.415 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:36
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    08:36
    08:39
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    08:42
    09:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:04
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:50
    12:43
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:51
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:12
    14:23
    Shin-kanuma
    新鹿沼
    Ga
    14:23
    14:29
    Kanuma Shoko Iriguchi(Kanuma)
    鹿沼商工入口(鹿沼市)
    Trạm Xe buýt
    14:48
    15:09
    Awano Shogakko Mae
    粟野小学校前
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:19
  5. 5
    07:14 - 20:26
    13h 12min JPY 356.040
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    07:14
    20:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.