Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
107:41 - 13:576h 16min JPY 32.870 IC JPY 32.867 Đổi tàu 7 lần07:411 StopsSakuraSakura 401 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 15min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.060 Toa Xanh 08:062 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:501 StopsSKYSKY004 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 25.300 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
10:35Walk0m 10min10:512 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ11:202 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Koga via Tokyo Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 11:403 StopsTokiToki 319 đến Niigata Sân ga: 2047minJPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.310 Toa Xanh JPY 8.460 Gran Class 12:3712:553 StopsJR Joetsu Lineđến Manzakazawaguchi Sân ga: 3, 4JPY 2.310 16minShin-maebashi Đến Shibukawa Bảng giờ- Shibukawa
- 渋川
- Ga
13:11Walk3.6km 46min -
206:52 - 14:127h 20min JPY 25.630 IC JPY 25.629 Đổi tàu 4 lần06:5210 StopsNozomiNozomi 4 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back4h 41min
JPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.990 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Tokyo Bảng giờ12:045 StopsAsamaAsama Limited Express 611 đến Nagano Sân ga: 2255minJPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.310 Toa Xanh JPY 8.460 Gran Class 13:0913:204 StopsJR Joetsu Lineđến Minakami Sân ga: 3, 4JPY 14.740 20minShin-maebashi Đến Shikishima Bảng giờ- Shikishima
- 敷島
- Ga
13:40Walk99m 2min- Shikishima Eki-mae
- 敷島駅前
- Trạm Xe buýt
14:065 StopsKanetsu Koutsu Miyama Lineđến Shibukawa StationJPY 240 IC JPY 239 5minShikishima Eki-mae Đến Taru Cargo Ba Bảng giờ- Taru Cargo Ba
- 樽集荷場
- Trạm Xe buýt
14:11Walk137m 1min -
309:54 - 15:205h 26min JPY 53.290 IC JPY 53.288 Đổi tàu 8 lần09:541 StopsHikariHikari 531 đến Hakata Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 1.170 17min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.060 Toa Xanh 10:202 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ11:001 StopsJALJAL310 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
12:45Walk0m 10min13:002 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 18minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ13:231 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Minami-Urawa Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back4minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ13:403 StopsTokiToki 323 đến Niigata Sân ga: 2347minJPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.310 Toa Xanh JPY 8.460 Gran Class 14:3714:493 StopsJR Joetsu Lineđến Minakami Sân ga: 3, 4JPY 2.310 13minShin-maebashi Đến Shibukawa Bảng giờ- Shibukawa
- 渋川
- Ga
15:02Walk144m 4min- Shibukawa Station
- 渋川駅前
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
15:108 StopsKanetsu Koutsu Miyama Lineđến MiyamaJPY 280 IC JPY 279 9minShibukawa Station Đến Taru Cargo Ba Bảng giờ- Taru Cargo Ba
- 樽集荷場
- Trạm Xe buýt
15:19Walk141m 1min -
408:52 - 15:206h 28min JPY 50.840 IC JPY 50.836 Đổi tàu 8 lần08:526 StopsJR Nippou Main Lineđến Nakatsu(Oita) Sân ga: 1JPY 280 22minKokura(Fukuoka) Đến Kusami Bảng giờ
- Kusami
- 朽網
- Ga
- Airport Exit
09:14Walk102m 3min- Kusami Sta.
- 朽網駅
- Trạm Xe buýt
09:246 StopsNishitetsu Bus [51]đến Kitakyushu Rinku Industrial Park Kitakyushu AirportJPY 520 20minKusami Sta. Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
09:44Walk110m 2min10:301 StopsJALJAL374 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 30minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
12:05Walk0m 10min12:242 StopsKeikyu Airport Line Airport Rapid Ltd. Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 2 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 14minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Shinagawa Bảng giờ12:50- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
6 StopsJR Takasaki Lineđến Kagohara Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back32minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 14:051 StopsTokiToki 323 đến Niigata22minJPY 1.870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.400 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.170 Toa Xanh JPY 6.320 Gran Class 14:3714:493 StopsJR Joetsu Lineđến Minakami Sân ga: 3, 4JPY 2.310 13minShin-maebashi Đến Shibukawa Bảng giờ- Shibukawa
- 渋川
- Ga
15:02Walk144m 4min- Shibukawa Station
- 渋川駅前
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
15:108 StopsKanetsu Koutsu Miyama Lineđến MiyamaJPY 280 IC JPY 279 9minShibukawa Station Đến Taru Cargo Ba Bảng giờ- Taru Cargo Ba
- 樽集荷場
- Trạm Xe buýt
15:19Walk141m 1min -
506:42 - 19:1512h 33min JPY 312.590
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.