Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
21:02 05/28, 2024
  1. 1
    21:16 - 11:17
    14h 1min JPY 26.310 IC JPY 26.309 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:38
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:59
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:51
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    10:49
    10:53
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:55
    11:10
    Green Bokujo Mae
    グリーン牧場前
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:17
  2. 2
    21:16 - 11:37
    14h 21min JPY 24.440 IC JPY 24.439 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:38
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:59
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    11:09
    11:13
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:15
    11:30
    Green Bokujo Mae
    グリーン牧場前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:37
  3. 3
    06:07 - 12:36
    6h 29min JPY 25.780 IC JPY 25.779 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    12:08
    12:12
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:14
    12:29
    Green Bokujo Mae
    グリーン牧場前
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:36
  4. 4
    21:45 - 12:36
    14h 51min JPY 25.360 IC JPY 25.359 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:45
    Kikonai
    木古内
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    12:08
    12:12
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:14
    12:29
    Green Bokujo Mae
    グリーン牧場前
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:36
  5. 5
    21:02 - 09:53
    12h 51min JPY 273.100
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    21:02
    09:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.