Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
09:45 05/26, 2024
  1. 1
    09:50 - 15:37
    5h 47min JPY 18.420 IC JPY 18.418 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:59
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    14:21
    14:25
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:35
    15:01
    Livestock experiment station Iriguchi (Gunma)
    畜産試験場入口(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:37
  2. 2
    10:30 - 15:51
    5h 21min JPY 18.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    13:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    14:50
    14:54
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:15
    15:48
    Akagi Yakushi Iriguchi
    赤城薬師入口
    Trạm Xe buýt
    15:48
    15:51
  3. 3
    10:18 - 15:51
    5h 33min JPY 34.280 IC JPY 34.279 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:24
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    10:24
    10:31
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:51
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    10:58
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    14:50
    14:54
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:15
    15:48
    Akagi Yakushi Iriguchi
    赤城薬師入口
    Trạm Xe buýt
    15:48
    15:51
  4. 4
    09:50 - 15:51
    6h 1min JPY 18.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    13:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    14:11
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    14:50
    14:54
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:15
    15:48
    Akagi Yakushi Iriguchi
    赤城薬師入口
    Trạm Xe buýt
    15:48
    15:51
  5. 5
    09:45 - 16:44
    6h 59min JPY 200.700
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    09:45
    16:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.