Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
12:49 06/01, 2024
  1. 1
    13:42 - 21:35
    7h 53min JPY 59.280 IC JPY 59.267 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    17:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:05
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:12
    Tochigi
    栃木
    Ga
    North Exit
    19:12
    19:15
    Tochigi Sta.
    栃木駅
    Trạm Xe buýt
    19:20
    20:10
    Hoshinomitakesan Iriguchi
    星野御嶽山入口
    Trạm Xe buýt
    20:10
    21:35
  2. 2
    13:24 - 21:35
    8h 11min JPY 44.180 IC JPY 44.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    13:58
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    13:58
    14:00
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:15
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:18
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:45
    16:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    17:40
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    19:12
    Tochigi
    栃木
    Ga
    North Exit
    19:12
    19:15
    Tochigi Sta.
    栃木駅
    Trạm Xe buýt
    19:20
    20:10
    Hoshinomitakesan Iriguchi
    星野御嶽山入口
    Trạm Xe buýt
    20:10
    21:35
  3. 3
    13:24 - 21:35
    8h 11min JPY 44.180 IC JPY 44.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    13:58
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    13:58
    14:00
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:15
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:18
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:45
    16:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    17:43
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    17:57
    Hikifune
    曳舟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:12
    Tochigi
    栃木
    Ga
    North Exit
    19:12
    19:15
    Tochigi Sta.
    栃木駅
    Trạm Xe buýt
    19:20
    20:10
    Hoshinomitakesan Iriguchi
    星野御嶽山入口
    Trạm Xe buýt
    20:10
    21:35
  4. 4
    13:24 - 21:35
    8h 11min JPY 44.100 IC JPY 44.087 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    13:58
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    13:58
    14:00
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:15
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:18
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:45
    16:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:05
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:12
    Tochigi
    栃木
    Ga
    North Exit
    19:12
    19:15
    Tochigi Sta.
    栃木駅
    Trạm Xe buýt
    19:20
    20:10
    Hoshinomitakesan Iriguchi
    星野御嶽山入口
    Trạm Xe buýt
    20:10
    21:35
  5. 5
    12:49 - 03:58
    15h 9min JPY 334.230
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    12:49
    03:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.