Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kagoshimachuo → goal

Xuất phát lúc
01:42 06/18, 2024
  1. 1
    05:38 - 12:09
    6h 31min JPY 32.610 IC JPY 32.604 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:38
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:54
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:36
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    11:36
    11:40
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:02
    12:07
    Sogoground Mae (Shibukawa)
    総合グランド前(渋川市)
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:09
  2. 2
    05:38 - 12:09
    6h 31min JPY 32.010 IC JPY 32.002 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:38
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:24
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:22
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:36
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    11:36
    11:40
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:02
    12:07
    Sogoground Mae (Shibukawa)
    総合グランド前(渋川市)
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:09
  3. 3
    05:38 - 12:45
    7h 7min JPY 47.320 IC JPY 47.314 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:38
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:49
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    12:27
    12:31
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:32
    12:43
    Sogoground Mae (Shibukawa)
    総合グランド前(渋川市)
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:45
  4. 4
    07:28 - 13:27
    5h 59min JPY 54.790 IC JPY 54.787 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    07:28
    07:35
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    07:35
    08:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:15
    08:18
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:40
    10:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    13:11
    13:15
    Shibukawa Sta. (Gunma)
    渋川駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:15
    13:25
    Sogoground Mae (Shibukawa)
    総合グランド前(渋川市)
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:27
  5. 5
    01:42 - 17:50
    16h 8min JPY 519.100
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    01:42
    17:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.