Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
22:51 06/20, 2024
  1. 1
    23:55 - 11:06
    11h 11min JPY 48.610 IC JPY 48.605 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    00:08
    00:13
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    04:25
    05:23
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:23
    05:25
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    08:54
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:51
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    10:21
    10:25
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:35
    11:01
    Livestock experiment station Iriguchi (Gunma)
    畜産試験場入口(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:06
  2. 2
    05:35 - 12:01
    6h 26min JPY 49.350 IC JPY 49.347 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:20
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:57
    Kusae
    草江
    Ga
    06:57
    07:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:02
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    11:23
    11:27
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:30
    11:56
    Livestock experiment station Iriguchi (Gunma)
    畜産試験場入口(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:01
  3. 3
    23:55 - 12:01
    12h 6min JPY 46.100 IC JPY 46.095 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    00:08
    00:18
    Heiwa-dori
    平和通り(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    04:27
    05:23
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:23
    05:25
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:05
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    11:23
    11:27
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:30
    11:56
    Livestock experiment station Iriguchi (Gunma)
    畜産試験場入口(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:01
  4. 4
    22:55 - 12:01
    13h 6min JPY 29.410 IC JPY 29.408 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    22:55
    23:05
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    23:05
    06:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:11
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    10:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:02
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    11:23
    11:27
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:30
    11:56
    Livestock experiment station Iriguchi (Gunma)
    畜産試験場入口(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:01
  5. 5
    22:51 - 11:27
    12h 36min JPY 402.840
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    22:51
    11:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.