Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
11:06 05/27, 2024
  1. 1
    11:58 - 15:18
    3h 20min JPY 8.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:04
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    12:04
    12:12
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:27
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    14:27
    14:30
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:35
    14:59
    Terai Shiseki Koen Mae
    寺井史跡公園前
    Trạm Xe buýt
    14:59
    15:18
  2. 2
    11:50 - 15:52
    4h 2min JPY 10.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:39
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    14:39
    14:45
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:48
    15:51
    Tedorigawa Bridge
    手取川橋
    Trạm Xe buýt
    15:51
    15:52
  3. 3
    11:50 - 15:52
    4h 2min JPY 9.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    15:24
    Mattou
    松任
    Ga
    South Exit
    15:24
    15:28
    Mattou (Bus)
    松任(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:51
    Tedorigawa Bridge
    手取川橋
    Trạm Xe buýt
    15:51
    15:52
  4. 4
    12:26 - 16:51
    4h 25min JPY 7.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:32
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    12:32
    12:40
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    14:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    16:25
    Mattou
    松任
    Ga
    South Exit
    16:25
    16:29
    Mattou (Bus)
    松任(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:50
    Tedorigawa Bridge
    手取川橋
    Trạm Xe buýt
    16:50
    16:51
  5. 5
    11:06 - 14:40
    3h 34min JPY 112.600
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    11:06
    14:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.