Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
06:16 05/25, 2024
  1. 1
    07:05 - 12:12
    5h 7min JPY 49.470 IC JPY 49.467 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:24
    Tokai
    東海
    Ga
    West Exit
    11:24
    12:12
  2. 2
    08:20 - 12:38
    4h 18min JPY 49.760 IC JPY 49.757 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:18
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    12:18
    12:22
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:31
    Akogigaura
    阿漕ヶ浦
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:38
  3. 3
    07:15 - 12:38
    5h 23min JPY 45.020 IC JPY 45.016 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:26
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:30
    10:55
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:03
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:18
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    12:18
    12:22
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:31
    Akogigaura
    阿漕ヶ浦
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:38
  4. 4
    07:15 - 12:38
    5h 23min JPY 45.020 IC JPY 45.016 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:33
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:40
    10:55
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:03
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:18
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    12:18
    12:22
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:31
    Akogigaura
    阿漕ヶ浦
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:38
  5. 5
    06:16 - 20:34
    14h 18min JPY 364.590
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    06:16
    20:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.