Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
22:53 06/04, 2024
  1. 1
    07:33 - 11:56
    4h 23min JPY 7.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:31
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:43
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:03
    Nakakaruizawa
    中軽井沢
    Ga
    North Exit
    10:03
    10:06
    Nakakaruizawa Sta.
    中軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:48
    Suzuranzaka
    すずらん坂
    Trạm Xe buýt
    10:48
    11:56
  2. 2
    06:59 - 11:56
    4h 57min JPY 7.460 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    08:29
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:43
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    09:43
    09:48
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nakakaruizawa Sta.
    中軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    10:48
    Suzuranzaka
    すずらん坂
    Trạm Xe buýt
    10:48
    11:56
  3. 3
    05:15 - 11:58
    6h 43min JPY 4.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:27
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:15
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    Manza‧Kazawaguchi
    万座・鹿沢口
    Ga
    10:37
    10:39
    Manza‧Kazawaguchi Sta.
    万座・鹿沢口駅
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:50
    Suzuranzaka
    すずらん坂
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:58
  4. 4
    05:15 - 11:58
    6h 43min JPY 4.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:15
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    Manza‧Kazawaguchi
    万座・鹿沢口
    Ga
    10:37
    10:39
    Manza‧Kazawaguchi Sta.
    万座・鹿沢口駅
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:50
    Suzuranzaka
    すずらん坂
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:58
  5. 5
    22:53 - 02:23
    3h 30min JPY 105.200
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    22:53
    02:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.