Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
17:02 06/15, 2024
  1. 1
    20:18 - 06:56
    10h 38min JPY 24.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    23:29
    23:37
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:46
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    05:46
    05:55
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:07
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    06:07
    06:12
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    06:55
    06:56
  2. 2
    20:01 - 06:56
    10h 55min JPY 21.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    05:10
    Mattou Sta. North Exit (Expressway Bus)
    松任駅北口〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:16
    Mattou
    松任
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:13
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    06:13
    06:18
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    06:55
    06:56
  3. 3
    17:28 - 06:56
    13h 28min JPY 34.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    17:34
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    20:41
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    20:41
    21:01
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    22:10
    05:10
    Mattou Sta. North Exit (Expressway Bus)
    松任駅北口〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:16
    Mattou
    松任
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:13
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    06:13
    06:18
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    06:55
    06:56
  4. 4
    20:12 - 08:16
    12h 4min JPY 41.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    23:24
    23:30
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    06:50
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:50
    06:59
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:33
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    07:33
    07:38
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    08:15
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    08:15
    08:16
  5. 5
    17:02 - 03:15
    10h 13min JPY 259.470
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    17:02
    03:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.