Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
15:00 05/23, 2024
  1. 1
    15:40 - 18:39
    2h 59min JPY 5.680 IC JPY 5.679 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:40
    15:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    15:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    17:25
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    17:49
    Ishibashi(Tochigi)
    石橋(栃木県)
    Ga
    West Exit
    17:49
    17:50
    Ishibashi Sta.
    石橋駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    17:55
    18:16
    Moka Kogyodanchi
    真岡工業団地
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:39
  2. 2
    15:21 - 18:39
    3h 18min JPY 2.830 IC JPY 2.833 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:21
    15:27
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    17:48
    Ishibashi(Tochigi)
    石橋(栃木県)
    Ga
    West Exit
    17:48
    17:49
    Ishibashi Sta.
    石橋駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    17:55
    18:16
    Moka Kogyodanchi
    真岡工業団地
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:39
  3. 3
    15:17 - 18:39
    3h 22min JPY 2.930 IC JPY 2.927 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:17
    15:24
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    15:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:48
    Ishibashi(Tochigi)
    石橋(栃木県)
    Ga
    West Exit
    17:48
    17:49
    Ishibashi Sta.
    石橋駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    17:55
    18:16
    Moka Kogyodanchi
    真岡工業団地
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:39
  4. 4
    15:13 - 18:39
    3h 26min JPY 2.930 IC JPY 2.927 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:13
    15:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    15:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    17:48
    Ishibashi(Tochigi)
    石橋(栃木県)
    Ga
    West Exit
    17:48
    17:49
    Ishibashi Sta.
    石橋駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    17:55
    18:16
    Moka Kogyodanchi
    真岡工業団地
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:39
  5. 5
    15:00 - 17:02
    2h 2min JPY 58.600
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    15:00
    17:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.