Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
18:04 06/13, 2024
  1. 1
    18:35 - 23:23
    4h 48min JPY 6.960 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:41
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    20:34
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    20:51
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:24
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yagihara
    八木原
    Ga
    22:06
    23:23
  2. 2
    19:02 - 00:43
    5h 41min JPY 5.320 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    20:40
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takasaki
    高崎
    Ga
    23:02
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yagihara
    八木原
    Ga
    23:26
    00:43
  3. 3
    19:02 - 00:43
    5h 41min JPY 4.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    20:03
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yagihara
    八木原
    Ga
    23:26
    00:43
  4. 4
    18:39 - 00:43
    6h 4min JPY 3.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yagihara
    八木原
    Ga
    23:26
    00:43
  5. 5
    18:04 - 20:48
    2h 44min JPY 70.530
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    18:04
    20:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.