Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
01:32 05/29, 2024
  1. 1
    05:25 - 09:48
    4h 23min JPY 15.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:43
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:03
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    09:03
    09:08
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:36
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    09:36
    09:48
  2. 2
    05:13 - 09:48
    4h 35min JPY 15.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:54
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:43
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:03
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    09:03
    09:08
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:36
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    09:36
    09:48
  3. 3
    04:59 - 09:48
    4h 49min JPY 15.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:59
    06:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:03
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    09:03
    09:08
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:36
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    09:36
    09:48
  4. 4
    06:05 - 10:22
    4h 17min JPY 29.560 IC JPY 29.557 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:18
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    06:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:34
    06:36
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:15
    08:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    09:05
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:14
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:33
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    09:33
    09:38
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:10
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    10:10
    10:22
  5. 5
    01:32 - 07:56
    6h 24min JPY 198.100
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    01:32
    07:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.