Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
118:41 - 06:3711h 56min JPY 55.050 IC JPY 55.047 Đổi tàu 7 lần18:411 StopsMizuhoMizuho 610 đến Shin-osaka Sân ga: 12JPY 2.170 32min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.330 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKumamoto Đến Hakata Bảng giờ19:252 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ20:051 StopsJALJAL330 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
21:50Walk0m 10min22:002 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ22:212 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Takasaki via Tokyo Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 22:403 StopsTanigawaTanigawa 477 đến Takasaki Sân ga: 2337minJPY 2.080 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh JPY 6.530 Gran Class 23:22- TÀU ĐI THẲNG
- Takasaki
- 高崎
- Ga
4 StopsJR Ryomo Lineđến Maebashi Sân ga: 2JPY 1.980 14minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Maebashi
- 前橋
- Ga
- South Exit
00:20Walk1.2km 20min05:25- Kitahara
- 北原
- Ga
05:46Walk3.8km 51min -
218:41 - 06:3711h 56min JPY 55.480 IC JPY 55.477 Đổi tàu 7 lần18:411 StopsMizuhoMizuho 610 đến Shin-osaka Sân ga: 12JPY 2.170 32min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.330 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKumamoto Đến Hakata Bảng giờ19:252 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ20:051 StopsJALJAL330 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
21:50Walk0m 10min22:002 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ22:212 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Takasaki via Tokyo Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 22:405 StopsTanigawaTanigawa 477 đến Takasaki Sân ga: 2356minJPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.310 Toa Xanh JPY 8.460 Gran Class 00:064 StopsJR Ryomo Lineđến Maebashi Sân ga: 2JPY 1.980 14minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Maebashi
- 前橋
- Ga
- South Exit
00:20Walk1.2km 20min05:25- Kitahara
- 北原
- Ga
05:46Walk3.8km 51min -
318:53 - 07:1712h 24min JPY 57.330 IC JPY 57.329 Đổi tàu 5 lần
- Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
18:53Walk242m 5min- Kumamoto Sta.
- 熊本駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
18:581 StopsSanko Bus [K 3-3]Sanko Bus [T 1-1] đến Oshima SankoJPY 180 2minKumamoto Sta. Đến Nihongiguchi (Bus) Bảng giờ- Nihongiguchi (Bus)
- 二本木口(バス)
- Trạm Xe buýt
19:00Walk191m 3min- Nihongiguchi (Bus)
- 二本木口(バス)
- Trạm Xe buýt
19:089 StopsSanko Bus [Kumamoto Sta. Non-Stop]đến Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen TerminalJPY 1.000 43minNihongiguchi (Bus) Đến Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal Bảng giờ- Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
- 阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
- Trạm Xe buýt
19:51Walk332m 3min20:351 StopsANAANA650 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 51.300 1h 40minKumamoto Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
22:20Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
- 羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
22:404 Stops東京空港交通 羽田空港-前橋・伊勢崎・高崎エリア日本中央バス 空港連絡バス đến Maebashi Bus CenterJPY 4.200 2h 15minHaneda Airport Terminal 2 (Airport Bus) Đến Takasaki Station east exit Bảng giờ- Takasaki Station east exit
- 高崎駅東口
- Trạm Xe buýt
00:55Walk140m 7min05:254 StopsJR Ryomo Lineđến Oyama(Tochigi) Sân ga: 6JPY 200 IC JPY 199 14minTakasaki Đến Maebashi Bảng giờ- Maebashi
- 前橋
- Ga
- North Exit
05:39Walk1.2km 20min06:02- Kitahara
- 北原
- Ga
06:26Walk3.8km 51min -
418:39 - 07:1712h 38min JPY 57.150 IC JPY 57.149 Đổi tàu 4 lần
- Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
18:39Walk194m 4min- Kumamoto Sta.
- 熊本駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 7番のりば
18:4315 Stops産交バス [快速]たかもり号đến Takamori-chuoJPY 1.000 1h 5minKumamoto Sta. Đến Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal Bảng giờ- Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
- 阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
- Trạm Xe buýt
19:48Walk332m 3min20:351 StopsANAANA650 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 51.300 1h 40minKumamoto Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
22:20Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
- 羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
22:404 Stops東京空港交通 羽田空港-前橋・伊勢崎・高崎エリア日本中央バス 空港連絡バス đến Maebashi Bus CenterJPY 4.200 2h 15minHaneda Airport Terminal 2 (Airport Bus) Đến Takasaki Station east exit Bảng giờ- Takasaki Station east exit
- 高崎駅東口
- Trạm Xe buýt
00:55Walk140m 7min05:254 StopsJR Ryomo Lineđến Oyama(Tochigi) Sân ga: 6JPY 200 IC JPY 199 14minTakasaki Đến Maebashi Bảng giờ- Maebashi
- 前橋
- Ga
- North Exit
05:39Walk1.2km 20min06:02- Kitahara
- 北原
- Ga
06:26Walk3.8km 51min -
518:28 - 09:1014h 42min JPY 324.230
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.