Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
18:28 06/01, 2024
  1. 1
    18:41 - 06:37
    11h 56min JPY 55.050 IC JPY 55.047 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    19:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:17
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takasaki
    高崎
    Ga
    00:20
    Maebashi
    前橋
    Ga
    South Exit
    00:20
    00:40
    Chuomaebashi
    中央前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:46
    Kitahara
    北原
    Ga
    05:46
    06:37
  2. 2
    18:41 - 06:37
    11h 56min JPY 55.480 IC JPY 55.477 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    19:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:36
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:06
    00:20
    Maebashi
    前橋
    Ga
    South Exit
    00:20
    00:40
    Chuomaebashi
    中央前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:46
    Kitahara
    北原
    Ga
    05:46
    06:37
  3. 3
    18:53 - 07:17
    12h 24min JPY 57.330 IC JPY 57.329 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    18:53
    18:58
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:58
    19:00
    Nihongiguchi (Bus)
    二本木口(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:03
    Nihongiguchi (Bus)
    二本木口(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:51
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:51
    19:54
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:20
    22:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:40
    00:55
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    00:55
    01:02
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    05:39
    05:59
    Chuomaebashi
    中央前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:26
    Kitahara
    北原
    Ga
    06:26
    07:17
  4. 4
    18:39 - 07:17
    12h 38min JPY 57.150 IC JPY 57.149 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    18:39
    18:43
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    18:43
    19:48
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:48
    19:51
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:20
    22:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:40
    00:55
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    00:55
    01:02
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    05:39
    05:59
    Chuomaebashi
    中央前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:26
    Kitahara
    北原
    Ga
    06:26
    07:17
  5. 5
    18:28 - 09:10
    14h 42min JPY 324.230
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    18:28
    09:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.