Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
17:08 06/02, 2024
  1. 1
    18:21 - 06:37
    12h 16min JPY 53.150 IC JPY 53.147 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:28
    Moji
    門司
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    18:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:36
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:06
    00:20
    Maebashi
    前橋
    Ga
    South Exit
    00:20
    00:40
    Chuomaebashi
    中央前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:46
    Kitahara
    北原
    Ga
    05:46
    06:37
  2. 2
    18:57 - 07:17
    12h 20min JPY 51.090 IC JPY 51.089 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    19:11
    19:16
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:25
    20:05
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:07
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:45
    00:55
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    00:55
    01:02
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    05:39
    05:59
    Chuomaebashi
    中央前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:26
    Kitahara
    北原
    Ga
    06:26
    07:17
  3. 3
    17:53 - 07:17
    13h 24min JPY 26.470 IC JPY 26.469 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    19:03
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    21:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:19
    21:27
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:04
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:04
    05:11
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    05:39
    05:59
    Chuomaebashi
    中央前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:26
    Kitahara
    北原
    Ga
    06:26
    07:17
  4. 4
    17:23 - 07:17
    13h 54min JPY 45.830 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    18:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:25
    21:31
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:45
    23:03
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    23:03
    23:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    23:19
    01:14
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    05:39
    05:59
    Chuomaebashi
    中央前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:26
    Kitahara
    北原
    Ga
    06:26
    07:17
  5. 5
    17:08 - 05:34
    12h 26min JPY 337.720
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    17:08
    05:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.