Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
118:21 - 06:3712h 16min JPY 53.150 IC JPY 53.147 Đổi tàu 9 lần18:211 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Moji Lên xe: Middle7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ18:3118:541 StopsNozomiNozomi 39 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 15min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ19:182 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ20:051 StopsJALJAL330 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
21:50Walk0m 10min22:002 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ22:212 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Takasaki via Tokyo Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 22:405 StopsTanigawaTanigawa 477 đến Takasaki Sân ga: 2356minJPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.310 Toa Xanh JPY 8.460 Gran Class 00:064 StopsJR Ryomo Lineđến Maebashi Sân ga: 2JPY 1.980 14minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Maebashi
- 前橋
- Ga
- South Exit
00:20Walk1.2km 20min05:25- Kitahara
- 北原
- Ga
05:46Walk3.8km 51min -
218:57 - 07:1712h 20min JPY 51.090 IC JPY 51.089 Đổi tàu 5 lần18:571 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
19:11Walk122m 5min- Kokura Sta. Bus Center
- 小倉駅バスセンター
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
19:251 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kitakyushu AirportJPY 710 40minKokura Sta. Bus Center Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
20:05Walk110m 2min20:551 StopsJALJAL378 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 35minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
22:35Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
22:453 Stops東京空港交通 羽田空港-前橋・伊勢崎・高崎エリア日本中央バス 空港連絡バス đến Maebashi Bus CenterJPY 4.200 2h 10minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Takasaki Station east exit Bảng giờ- Takasaki Station east exit
- 高崎駅東口
- Trạm Xe buýt
00:55Walk140m 7min05:254 StopsJR Ryomo Lineđến Oyama(Tochigi) Sân ga: 6JPY 200 IC JPY 199 14minTakasaki Đến Maebashi Bảng giờ- Maebashi
- 前橋
- Ga
- North Exit
05:39Walk1.2km 20min06:02- Kitahara
- 北原
- Ga
06:26Walk3.8km 51min -
317:53 - 07:1713h 24min JPY 26.470 IC JPY 26.469 Đổi tàu 4 lần17:5312 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Iwakuni1h 10minShimonoseki Đến Shin-Yamaguchi Bảng giờ19:115 StopsNozomiNozomi 62 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 9.460 2h 8min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.340 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.210 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-Yamaguchi Đến Kyoto Bảng giờ- Kyoto
- 京都
- Ga
- Hachijo East Exit
21:19Walk292m 8min- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
21:403 Stops高速バス シルクライナーđến Maebashi Bus CenterJPY 11.400 7h 24minKyoto Sta. Hachijo Exit Đến Takasaki Station east exit Bảng giờ- Takasaki Station east exit
- 高崎駅東口
- Trạm Xe buýt
05:04Walk141m 7min05:254 StopsJR Ryomo Lineđến Oyama(Tochigi) Sân ga: 6JPY 200 IC JPY 199 14minTakasaki Đến Maebashi Bảng giờ- Maebashi
- 前橋
- Ga
- North Exit
05:39Walk1.2km 20min06:02- Kitahara
- 北原
- Ga
06:26Walk3.8km 51min -
417:23 - 07:1713h 54min JPY 45.830 Đổi tàu 7 lần17:231 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ17:407 StopsSonicSonic 44 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 1.500 48minJPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.900 Toa Xanh 18:352 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ19:301 StopsJJPJJP514 đến Narita Int'l AirportJPY 39.740 1h 50minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
21:25Walk0m 6min- Narita Airport Terminal 3
- 成田空港第3ターミナル
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
21:453 StopsJR高速バス エアポートバス東京・成田〔TYO-NRT〕Expressway Bus Airport Bus Tokyo‧Narita (TYO-NRT) đến Tokyo Sta.(Nihombashi Side)JPY 1.300 1h 18minNarita Airport Terminal 3 Đến Tokyo Sta.(Nihombashi Side) Bảng giờ- Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
- 東京駅〔日本橋口〕
- Trạm Xe buýt
23:03Walk378m 11min23:1924 StopsJR Takasaki Lineđến Takasaki Sân ga: 71h 55minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh 05:254 StopsJR Ryomo Lineđến Oyama(Tochigi) Sân ga: 6JPY 1.980 IC JPY 1.980 14minTakasaki Đến Maebashi Bảng giờ- Maebashi
- 前橋
- Ga
- North Exit
05:39Walk1.2km 20min06:02- Kitahara
- 北原
- Ga
06:26Walk3.8km 51min -
517:08 - 05:3412h 26min JPY 337.720
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.