Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
08:56 06/11, 2024
  1. 1
    09:31 - 13:00
    3h 29min JPY 11.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:24
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    12:24
    12:27
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:47
    Terai Chuo
    寺井中央
    Trạm Xe buýt
    12:47
    13:00
  2. 2
    09:10 - 13:00
    3h 50min JPY 11.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:44
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:24
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    12:24
    12:27
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:47
    Terai Chuo
    寺井中央
    Trạm Xe buýt
    12:47
    13:00
  3. 3
    09:10 - 13:39
    4h 29min JPY 11.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:44
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    11:59
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    13:12
    Nomineagari
    能美根上
    Ga
    East Exit
    13:12
    13:15
    Nomineagari Sta.
    能美根上駅
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:38
    Book mate‧Fleur Tokuhisa
    ブックメイト・フルールとくひさ
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:39
  4. 4
    09:10 - 13:40
    4h 30min JPY 11.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:44
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:44
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    12:44
    12:47
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:20
    13:38
    Terai North Exit
    寺井北口
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:40
  5. 5
    08:56 - 13:14
    4h 18min JPY 107.380
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    08:56
    13:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.