Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
02:11 06/04, 2024
  1. 1
    09:16 - 13:39
    4h 23min JPY 51.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:16
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    12:25
    12:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:35
    12:47
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:53
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:12
    Nomineagari
    能美根上
    Ga
    East Exit
    13:12
    13:15
    Nomineagari Sta.
    能美根上駅
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:38
    Book mate‧Fleur Tokuhisa
    ブックメイト・フルールとくひさ
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:39
  2. 2
    06:08 - 13:39
    7h 31min JPY 23.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:03
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    13:12
    Nomineagari
    能美根上
    Ga
    East Exit
    13:12
    13:15
    Nomineagari Sta.
    能美根上駅
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:38
    Book mate‧Fleur Tokuhisa
    ブックメイト・フルールとくひさ
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:39
  3. 3
    09:16 - 13:40
    4h 24min JPY 51.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:16
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    12:25
    12:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:35
    12:43
    Nishicho (Ishikawa)
    西町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:46
    Nishicho (Ishikawa)
    西町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:38
    Terai North Exit
    寺井北口
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:40
  4. 4
    07:29 - 13:40
    6h 11min JPY 48.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    09:06
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:03
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:16
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    12:25
    12:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:35
    12:43
    Nishicho (Ishikawa)
    西町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:46
    Nishicho (Ishikawa)
    西町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:38
    Terai North Exit
    寺井北口
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:40
  5. 5
    02:11 - 13:26
    11h 15min JPY 304.550
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    02:11
    13:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.