Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
01:08 05/29, 2024
  1. 1
    05:50 - 11:56
    6h 6min JPY 48.490 IC JPY 48.489 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:48
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    10:48
    10:52
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    11:03
    11:52
    Daimachi (Tochigi)
    台町(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:56
  2. 2
    05:50 - 12:55
    7h 5min JPY 45.450 IC JPY 45.437 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:44
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    10:44
    11:05
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:52
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:16
    Ishibashi(Tochigi)
    石橋(栃木県)
    Ga
    West Exit
    12:16
    12:17
    Ishibashi Sta.
    石橋駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    12:20
    12:51
    Daimachi (Tochigi)
    台町(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:55
  3. 3
    06:02 - 12:56
    6h 54min JPY 47.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:48
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    11:48
    11:52
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    12:03
    12:52
    Daimachi (Tochigi)
    台町(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:56
  4. 4
    06:02 - 13:30
    7h 28min JPY 42.670 IC JPY 42.666 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:30
    10:55
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:03
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:27
    Moka
    真岡
    Ga
    West Exit
    13:27
    13:30
  5. 5
    01:08 - 17:20
    16h 12min JPY 412.270
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    01:08
    17:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.