Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → goal

Xuất phát lúc
01:14 06/22, 2024
  1. 1
    05:21 - 09:18
    3h 57min JPY 8.010 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    08:04
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    08:04
    08:09
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:40
    09:14
    Asama Bokujo
    浅間牧場
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:18
  2. 2
    04:30 - 09:18
    4h 48min JPY 7.030 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:04
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:04
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    08:04
    08:09
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:40
    09:14
    Asama Bokujo
    浅間牧場
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:18
  3. 3
    04:30 - 09:18
    4h 48min JPY 7.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:32
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    07:32
    07:37
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:40
    09:14
    Asama Bokujo
    浅間牧場
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:18
  4. 4
    05:27 - 11:58
    6h 31min JPY 4.830 IC JPY 4.821 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    06:57
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:17
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:57
    Yokokawa
    横川(群馬県)
    Ga
    09:57
    10:01
    Yokokawa Sta. (Gunma)
    横川駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:43
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:20
    11:54
    Asama Bokujo
    浅間牧場
    Trạm Xe buýt
    11:54
    11:58
  5. 5
    01:14 - 04:16
    3h 2min JPY 123.600
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    01:14
    04:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.