Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
03:30 05/27, 2024
  1. 1
    06:30 - 12:41
    6h 11min JPY 11.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    11:05
    Mito
    水戸
    Ga
    North Exit
    11:05
    11:13
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:15
    11:40
    Junken (Ibaraki)
    巡見(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    11:51
    12:20
    Komatsu (Ibaraki)
    小松(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:41
  2. 2
    04:14 - 12:41
    8h 27min JPY 7.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    04:14
    04:20
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    04:20
    08:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:21
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akatsuka
    赤塚
    Ga
    North Exit
    10:52
    10:55
    Akatsuka Station
    赤塚駅北口
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:20
    Komatsu (Ibaraki)
    小松(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:41
  3. 3
    07:10 - 13:33
    6h 23min JPY 11.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    11:48
    Mito
    水戸
    Ga
    North Exit
    11:48
    11:56
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:10
    12:56
    Ishitsuka Jumonji
    石塚十文字
    Trạm Xe buýt
    12:56
    12:59
    Ishitsuka Jumonji
    石塚十文字
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:13
    Komatsu (Ibaraki)
    小松(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:33
  4. 4
    07:30 - 14:24
    6h 54min JPY 10.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:52
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uchihara
    内原
    Ga
    12:23
    14:24
  5. 5
    03:30 - 07:33
    4h 3min JPY 151.500
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    03:30
    07:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.