Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
08:18 06/06, 2024
  1. 1
    09:05 - 16:53
    7h 48min JPY 13.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    09:05
    09:08
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    09:08
    10:01
    Isawaonsen Sta.
    石和温泉駅
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:06
    Isawaonsen
    石和温泉
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:39
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    11:39
    11:46
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:55
    14:28
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:32
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:50
    15:46
    Hatogaya (Bus)
    鳩ヶ谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:44
    Miza (Toyama)
    見座(富山県)
    Trạm Xe buýt
    16:44
    16:53
  2. 2
    08:25 - 16:53
    8h 28min JPY 14.450 IC JPY 14.441 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:29
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:39
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    11:39
    11:46
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:55
    14:28
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:32
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:50
    15:46
    Hatogaya (Bus)
    鳩ヶ谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:44
    Miza (Toyama)
    見座(富山県)
    Trạm Xe buýt
    16:44
    16:53
  3. 3
    11:00 - 18:12
    7h 12min JPY 16.450 IC JPY 16.441 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:51
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:43
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:21
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    16:03
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Johana
    城端
    Ga
    17:38
    17:41
    JR Johana Sta.
    JR城端駅
    Trạm Xe buýt
    17:43
    18:03
    Miza (Toyama)
    見座(富山県)
    Trạm Xe buýt
    18:03
    18:12
  4. 4
    10:47 - 18:12
    7h 25min JPY 15.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    10:47
    10:50
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    12:35
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    16:03
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Johana
    城端
    Ga
    17:38
    17:41
    JR Johana Sta.
    JR城端駅
    Trạm Xe buýt
    17:43
    18:03
    Miza (Toyama)
    見座(富山県)
    Trạm Xe buýt
    18:03
    18:12
  5. 5
    08:18 - 13:07
    4h 49min JPY 109.910
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    08:18
    13:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.