Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
07:25 06/08, 2024
  1. 1
    07:35 - 12:36
    5h 1min JPY 50.180 IC JPY 50.177 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:11
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    12:11
    12:14
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:34
    Joyful Honda Higashi (Ibaraki)
    ジョイフル本田東(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:36
  2. 2
    08:08 - 13:26
    5h 18min JPY 30.230 IC JPY 30.227 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:13
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:50
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    12:50
    12:53
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:24
    Joyful Honda Higashi (Ibaraki)
    ジョイフル本田東(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:26
  3. 3
    09:02 - 14:41
    5h 39min JPY 46.920 IC JPY 46.907 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:07
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:57
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:43
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    12:43
    12:54
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:10
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    14:10
    14:13
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:39
    Joyful Honda Higashi (Ibaraki)
    ジョイフル本田東(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:41
  4. 4
    09:44 - 15:26
    5h 42min JPY 44.760 IC JPY 44.747 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:25
    12:41
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    13:14
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:32
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:11
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    15:07
    15:10
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:24
    Joyful Honda Higashi (Ibaraki)
    ジョイフル本田東(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:26
  5. 5
    07:25 - 21:28
    14h 3min JPY 363.710
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    07:25
    21:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.