Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
08:32 06/18, 2024
  1. 1
    08:48 - 15:20
    6h 32min JPY 19.910 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:14
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    09:14
    09:20
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:49
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    11:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:39
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    13:39
    13:45
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:00
    15:00
    Gokayama Suganuma
    五箇山菅沼
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:02
    Gatsushonosato
    合掌の里
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:18
    Hosojima (Toyama)
    細島(富山県)
    Trạm Xe buýt
    15:18
    15:20
  2. 2
    09:32 - 15:53
    6h 21min JPY 16.090 IC JPY 16.082 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    09:32
    09:35
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:35
    Tomei-Eda
    東名江田〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:53
    Azamino
    あざみ野
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:15
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:48
    12:58
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    13:00
    15:30
    Gokayama IC
    五箇山IC口
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:53
  3. 3
    09:29 - 15:53
    6h 24min JPY 11.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:02
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    11:15
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    12:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:37
    12:47
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    13:00
    15:30
    Gokayama IC
    五箇山IC口
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:53
  4. 4
    08:32 - 15:53
    7h 21min JPY 9.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    08:32
    08:35
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:40
    Tomei-Gotemba
    東名御殿場
    Trạm Xe buýt
    08:52
    11:38
    Tomei-Motojuku
    東名本宿
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:46
    Motojuku(Aichi)
    本宿(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:04
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:38
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    12:38
    12:44
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    13:00
    15:30
    Gokayama IC
    五箇山IC口
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:53
  5. 5
    08:32 - 13:26
    4h 54min JPY 106.950
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    08:32
    13:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.