Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
07:05 05/27, 2024
  1. 1
    07:07 - 13:42
    6h 35min JPY 16.600 IC JPY 16.594 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    11:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:30
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tochigi
    栃木
    Ga
    13:25
    Yashuotsuka
    野州大塚
    Ga
    13:25
    13:42
  2. 2
    09:29 - 14:44
    5h 15min JPY 30.770 IC JPY 30.767 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:52
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:27
    Yashuotsuka
    野州大塚
    Ga
    14:27
    14:44
  3. 3
    07:29 - 14:44
    7h 15min JPY 15.840 IC JPY 15.834 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    08:59
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    12:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    13:30
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tochigi
    栃木
    Ga
    14:27
    Yashuotsuka
    野州大塚
    Ga
    14:27
    14:44
  4. 4
    07:29 - 14:44
    7h 15min JPY 17.000 IC JPY 16.995 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    08:59
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    12:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:44
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    14:08
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:27
    Yashuotsuka
    野州大塚
    Ga
    14:27
    14:44
  5. 5
    07:05 - 15:11
    8h 6min JPY 221.780
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    07:05
    15:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.