Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
12:50 05/25, 2024
  1. 1
    12:51 - 15:09
    2h 18min JPY 5.210 IC JPY 5.209 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:51
    12:57
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    14:50
    14:54
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:55
    15:02
    Sumiyoshicho Police box Mae
    住吉町交番前
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:09
  2. 2
    13:13 - 15:45
    2h 32min JPY 5.020 IC JPY 5.017 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:13
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    13:53
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:59
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    15:22
    15:26
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:30
    15:36
    Chiyodamachi 3Chome
    千代田町三丁目
    Trạm Xe buýt
    15:36
    15:45
  3. 3
    13:01 - 16:19
    3h 18min JPY 2.700 IC JPY 2.699 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:01
    13:07
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    15:41
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    15:58
    16:02
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:10
    16:18
    原嶋屋北
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:19
  4. 4
    12:54 - 16:19
    3h 25min JPY 2.510 IC JPY 2.507 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:54
    13:01
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    15:41
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    15:58
    16:02
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:10
    16:18
    原嶋屋北
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:19
  5. 5
    12:50 - 14:52
    2h 2min JPY 57.200
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    12:50
    14:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.