Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
08:45 05/27, 2024
  1. 1
    08:59 - 15:29
    6h 30min JPY 25.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:18
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    13:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:11
    Takasaki
    高崎
    Ga
    West Exit
    14:11
    14:15
    Takasaki Sta. West Exit
    高崎駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    14:55
    15:19
    Oibara
    生原
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:29
  2. 2
    08:59 - 15:29
    6h 30min JPY 25.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:18
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    13:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:11
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:26
    Kitatakasaki
    北高崎
    Ga
    14:26
    14:30
    Kitatakasaki Sta.
    北高崎駅
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:19
    Oibara
    生原
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:29
  3. 3
    10:21 - 16:24
    6h 3min JPY 25.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:43
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    14:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:12
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    15:42
    15:46
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:50
    16:16
    Ninosawa (Gunma)
    二の沢(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:24
  4. 4
    08:59 - 16:24
    7h 25min JPY 23.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:18
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    13:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:51
    15:04
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    15:42
    15:46
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:50
    16:16
    Ninosawa (Gunma)
    二の沢(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:24
  5. 5
    08:45 - 21:30
    12h 45min JPY 269.000
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    08:45
    21:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.