Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
12:43 06/15, 2024
  1. 1
    13:58 - 19:30
    5h 32min JPY 30.230 IC JPY 30.227 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:30
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:56
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    18:56
    18:59
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:17
    Shimin Kyujo Iriguchi (Ibaraki)
    市民球場入口(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    19:17
    19:30
  2. 2
    12:58 - 19:30
    6h 32min JPY 43.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:35
    15:41
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    16:00
    18:36
    Katsuta Sta. West Exit
    勝田駅西口
    Trạm Xe buýt
    18:36
    18:41
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:17
    Shimin Kyujo Iriguchi (Ibaraki)
    市民球場入口(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    19:17
    19:30
  3. 3
    12:43 - 19:34
    6h 51min JPY 44.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:25
    15:31
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:40
    16:58
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    16:58
    17:08
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    17:30
    19:21
    Hitachi Seaside Park Entrance
    海浜公園入口(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:34
  4. 4
    12:43 - 19:34
    6h 51min JPY 44.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:25
    15:38
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:40
    16:48
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    16:48
    16:58
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    17:30
    19:21
    Hitachi Seaside Park Entrance
    海浜公園入口(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:34
  5. 5
    12:43 - 02:46
    14h 3min JPY 363.870
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    12:43
    02:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.