Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Oita → goal

Xuất phát lúc
05:46 06/02, 2024
  1. 1
    06:31 - 12:36
    6h 5min JPY 45.420 IC JPY 45.417 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    06:31
    06:35
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:35
    07:35
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:35
    07:36
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:53
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:59
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    12:21
    12:25
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:30
    12:35
    Prefectural Office Mae (Gunma)
    県庁前(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:36
  2. 2
    06:31 - 13:36
    7h 5min JPY 42.910 IC JPY 42.857 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    06:31
    06:35
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:35
    07:35
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:35
    07:36
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Kagohara
    籠原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    13:06
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    13:22
    13:26
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:30
    13:35
    Prefectural Office Mae (Gunma)
    県庁前(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:36
  3. 3
    08:11 - 14:01
    5h 50min JPY 56.710 IC JPY 56.709 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    08:11
    08:15
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:15
    09:25
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:25
    09:26
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:45
    11:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    13:51
    13:55
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:55
    14:00
    Prefectural Office Mae (Gunma)
    県庁前(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:01
  4. 4
    06:31 - 14:01
    7h 30min JPY 42.910 IC JPY 42.907 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    06:31
    06:35
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:35
    07:35
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:35
    07:36
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:20
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    13:51
    13:55
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:55
    14:00
    Prefectural Office Mae (Gunma)
    県庁前(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:01
  5. 5
    05:46 - 19:33
    13h 47min JPY 358.950
    cancel cancel
    Oita
    大分
    05:46
    19:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.