Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
06:56 06/08, 2024
  1. 1
    07:03 - 11:39
    4h 36min JPY 7.140 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:16
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:51
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    10:21
    10:41
    Chuomaebashi
    中央前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:54
    Akasaka(Gumma)
    赤坂(群馬県)
    Ga
    10:54
    10:57
    Akasaka (Kamiizumimachi)
    赤坂〔上泉町〕
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:16
    Tsuji (Gunma)
    辻(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:39
  2. 2
    07:03 - 11:58
    4h 55min JPY 5.280 IC JPY 5.274 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:16
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    10:51
    10:55
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:10
    11:30
    Jonan Kogyodanchi Iriguchi
    城南工業団地入口
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:58
  3. 3
    07:40 - 13:01
    5h 21min JPY 5.720 IC JPY 5.718 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:11
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    11:13
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    11:51
    11:55
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:10
    12:38
    Tsuji (Gunma)
    辻(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    12:38
    13:01
  4. 4
    07:03 - 13:01
    5h 58min JPY 5.160 IC JPY 5.158 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:05
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    11:51
    11:55
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:10
    12:38
    Tsuji (Gunma)
    辻(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    12:38
    13:01
  5. 5
    06:56 - 09:34
    2h 38min JPY 65.760
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    06:56
    09:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.