Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
12:57 06/02, 2024
  1. 1
    13:50 - 19:40
    5h 50min JPY 40.920 IC JPY 40.917 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    13:50
    13:52
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:52
    14:37
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:39
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    17:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:40
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:32
    Akatsuka
    赤塚
    Ga
    North Exit
    19:32
    19:35
    Akatsuka Station
    赤塚駅北口
    Trạm Xe buýt
    19:36
    19:39
    Ishikawa Hoikuen Mae (Ibaraki)
    石川保育園前(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:40
  2. 2
    13:10 - 19:40
    6h 30min JPY 19.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    17:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:40
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:32
    Akatsuka
    赤塚
    Ga
    North Exit
    19:32
    19:35
    Akatsuka Station
    赤塚駅北口
    Trạm Xe buýt
    19:36
    19:39
    Ishikawa Hoikuen Mae (Ibaraki)
    石川保育園前(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:40
  3. 3
    13:50 - 19:45
    5h 55min JPY 40.160 IC JPY 40.155 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    13:50
    13:52
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:52
    14:37
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:39
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    17:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    17:47
    17:55
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:00
    19:40
    Shinhara Sansaro
    新原三差路
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:45
  4. 4
    13:10 - 19:45
    6h 35min JPY 19.830 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    17:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    17:33
    17:41
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:00
    19:40
    Shinhara Sansaro
    新原三差路
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:45
  5. 5
    12:57 - 22:40
    9h 43min JPY 246.730
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    12:57
    22:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.