Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
17:37 06/04, 2024
  1. 1
    04:55 - 12:02
    7h 7min JPY 43.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:50
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    09:55
    09:57
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:24
    Nakajo (Matsumoto)
    中条(松本市)
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:30
    Nishimatsumoto
    西松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:37
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:59
    Hotaka
    穂高
    Ga
    10:59
    11:02
    Hotaka Sta.
    穂高駅
    Trạm Xe buýt
    11:10
    12:02
    Ariake So
    有明荘
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:02
  2. 2
    18:00 - 12:02
    18h 2min JPY 24.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:53
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    19:53
    19:58
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    20:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:54
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:59
    Hotaka
    穂高
    Ga
    10:59
    11:02
    Hotaka Sta.
    穂高駅
    Trạm Xe buýt
    11:10
    12:02
    Ariake So
    有明荘
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:02
  3. 3
    18:00 - 12:02
    18h 2min JPY 23.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:53
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    19:53
    19:58
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    20:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:05
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:38
    Hotaka
    穂高
    Ga
    10:38
    10:41
    Hotaka Sta.
    穂高駅
    Trạm Xe buýt
    11:10
    12:02
    Ariake So
    有明荘
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:02
  4. 4
    18:00 - 12:02
    18h 2min JPY 44.090 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:07
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    00:20
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:38
    Hotaka
    穂高
    Ga
    10:38
    10:41
    Hotaka Sta.
    穂高駅
    Trạm Xe buýt
    11:10
    12:02
    Ariake So
    有明荘
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:02
  5. 5
    17:37 - 06:47
    13h 10min JPY 386.680
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    17:37
    06:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.